Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Land Rover Range Rover Evoque I

2011 - 2015
18 ảnh
24 sửa đổi
5 cửa suv

Sửa đổi

24 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Autobiography 2.0 AT - tự động (9) 240 hp 7.6 sec. so sánh
British Colour LE 2.0 AT - tự động (9) 240 hp 7.6 sec. so sánh
Dynamic 2.0 AT - tự động (9) 240 hp 7.6 sec. so sánh
London LE 2.0 AT - tự động (9) 240 hp 7.6 sec. so sánh
Prestige 2.0 AT - tự động (9) 240 hp 7.6 sec. so sánh
Pure Tech 2.0 AT - tự động (9) 240 hp 7.6 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 240 hp 7.6 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 285 hp 7.1 sec. so sánh
Autobiography 2.2 AT - tự động (9) 190 hp 8.5 sec. so sánh
British Colour LE 2.2 AT - tự động (9) 190 hp 8.5 sec. so sánh
Dynamic 2.2 AT - tự động (9) 190 hp 8.5 sec. so sánh
London LE 2.2 AT - tự động (9) 190 hp 8.5 sec. so sánh
Prestige 2.2 AT - tự động (9) 190 hp 8.5 sec. so sánh
Pure Tech 2.2 AT - tự động (9) 150 hp 9.6 sec. so sánh
Pure Tech 2.2 AT - tự động (9) 190 hp 8.5 sec. so sánh
British Mono LE 2.2 AT - tự động (9) 150 hp 9.6 sec. so sánh
British Mono LE 2.2 AT - tự động (9) 190 hp 8.5 sec. so sánh
Pure 2.2 AT - tự động (9) 150 hp 9.6 sec. so sánh
Pure 2.2 AT - tự động (9) 190 hp 8.5 sec. so sánh
2.2 MT - cơ học (6) 150 hp 10.8 sec. so sánh
2.2 MT - cơ học (6) 150 hp 11.2 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (6) 150 hp 9.6 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (6) 190 hp 8.5 sec. so sánh
2.2 MT - cơ học (6) 190 hp 10 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!